1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
371,936
|
416,441
|
435,011
|
411,929
|
417,271
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
17
|
18
|
17
|
15
|
17
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
371,920
|
416,423
|
434,994
|
411,914
|
417,253
|
4. Giá vốn hàng bán
|
350,800
|
387,266
|
412,555
|
389,982
|
396,947
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
21,119
|
29,157
|
22,439
|
21,932
|
20,306
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,223
|
1,124
|
989
|
661
|
727
|
7. Chi phí tài chính
|
112
|
138
|
220
|
204
|
193
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
112
|
210
|
220
|
204
|
193
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
14,936
|
17,891
|
13,845
|
12,240
|
11,522
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,013
|
3,137
|
2,950
|
2,967
|
2,931
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4,281
|
9,115
|
6,413
|
7,181
|
6,388
|
12. Thu nhập khác
|
5
|
226
|
15
|
323
|
2
|
13. Chi phí khác
|
0
|
21
|
47
|
2
|
3
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5
|
205
|
-32
|
322
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4,286
|
9,320
|
6,381
|
7,503
|
6,388
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,026
|
2,022
|
1,435
|
1,652
|
1,429
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-116
|
-116
|
-116
|
-116
|
-116
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
911
|
1,906
|
1,319
|
1,536
|
1,313
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3,376
|
7,414
|
5,062
|
5,967
|
5,075
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3,376
|
7,414
|
5,062
|
5,967
|
5,075
|