1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
298.599
|
383.176
|
307.410
|
83.587
|
12.992
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
298.599
|
383.176
|
307.410
|
83.587
|
12.992
|
4. Giá vốn hàng bán
|
282.230
|
367.872
|
302.370
|
82.475
|
12.981
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
16.369
|
15.303
|
5.040
|
1.112
|
11
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
4.752
|
76
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
9
|
0
|
1.107
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
75
|
369
|
180
|
338
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
376
|
442
|
895
|
623
|
342
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15.913
|
19.244
|
2.934
|
151
|
-331
|
12. Thu nhập khác
|
460
|
1
|
0
|
1
|
0
|
13. Chi phí khác
|
730
|
391
|
683
|
1
|
15
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-270
|
-389
|
-682
|
-1
|
-15
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15.643
|
18.855
|
2.252
|
151
|
-346
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.432
|
3.364
|
572
|
250
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.432
|
3.364
|
572
|
250
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12.211
|
15.491
|
1.680
|
-100
|
-346
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.211
|
15.491
|
1.680
|
-100
|
-346
|