1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.679
|
1.301
|
1.944
|
1.845
|
1.706
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
146
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.532
|
1.301
|
1.944
|
1.845
|
1.706
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.378
|
1.256
|
1.354
|
1.602
|
1.369
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
155
|
45
|
590
|
243
|
337
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
1
|
1
|
12
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
|
0
|
4.487
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
0
|
44.870
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
387
|
303
|
378
|
343
|
1.017
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-232
|
-257
|
212
|
-99
|
-5.155
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
|
|
0
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-232
|
-257
|
212
|
-99
|
-5.155
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-232
|
-257
|
212
|
-99
|
-5.155
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-232
|
-257
|
212
|
-99
|
-5.155
|