Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.679 1.301 1.944 1.845 1.706
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 146 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.532 1.301 1.944 1.845 1.706
4. Giá vốn hàng bán 1.378 1.256 1.354 1.602 1.369
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 155 45 590 243 337
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 1 1 12
7. Chi phí tài chính 0 4.487
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 44.870
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 387 303 378 343 1.017
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -232 -257 212 -99 -5.155
12. Thu nhập khác 0 0 0 0
13. Chi phí khác 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 0 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -232 -257 212 -99 -5.155
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -232 -257 212 -99 -5.155
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -232 -257 212 -99 -5.155