I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
254.070
|
239.891
|
234.233
|
269.806
|
252.059
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-229.163
|
-222.919
|
-138.774
|
-128.173
|
-148.479
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-984
|
-1.885
|
-1.597
|
-5.631
|
-1.927
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-23.221
|
-20.861
|
-23.038
|
-20.466
|
-21.267
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-615
|
-516
|
-1.726
|
-7.343
|
48
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
123.604
|
|
|
428
|
2.019
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-31.785
|
-14.468
|
-12.456
|
-23.389
|
-39.619
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
91.906
|
-20.758
|
56.641
|
85.231
|
42.833
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-1.555
|
1.493
|
-310
|
-953
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
650
|
251
|
31.230
|
-2.990
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-23.400
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
12.500
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-93
|
-136
|
229
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
9.500
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
66
|
1.292
|
-1.220
|
34
|
65
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10.184
|
-106
|
40.867
|
-3.036
|
-888
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
118.871
|
117.506
|
85.894
|
147.917
|
14.370
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-146.846
|
-118.183
|
-173.750
|
-177.194
|
-52.837
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.914
|
-31.884
|
-10.555
|
-3.528
|
-10.961
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-32.889
|
-32.561
|
-98.412
|
-32.805
|
-49.429
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
48.833
|
-53.425
|
-904
|
49.390
|
-7.483
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
35.953
|
78.786
|
25.362
|
24.458
|
73.848
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
84.786
|
25.362
|
24.458
|
73.848
|
66.365
|