Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 140,902 152,773 135,492 266,985 165,404
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 140,902 152,773 135,492 266,985 165,404
4. Giá vốn hàng bán 88,127 89,569 77,997 210,201 101,261
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 52,774 63,204 57,495 56,784 64,142
6. Doanh thu hoạt động tài chính 65 19 31 211 82
7. Chi phí tài chính 22,218 23,650 23,497 19,381 19,753
-Trong đó: Chi phí lãi vay 21,012 22,427 20,322 17,781 18,024
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,324 19,448 2,753 -3,266 11,070
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 18,297 20,125 31,276 40,880 33,400
12. Thu nhập khác 47 171 250 1,176 2,590
13. Chi phí khác 143 6,524 2,162 3,795 221
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -96 -6,352 -1,912 -2,619 2,369
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 18,200 13,773 29,363 38,261 35,769
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,308 1,294 1,504 1,812 1,740
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 911 907 907 2,043 907
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2,219 2,201 2,412 3,854 2,648
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 15,982 11,571 26,952 34,407 33,122
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1,222 1,100 5,451 4,559 1,507
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 14,760 10,471 21,500 29,849 31,614