1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
411,439
|
549,876
|
430,517
|
187,919
|
241,818
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
411,439
|
549,876
|
430,517
|
187,919
|
241,818
|
4. Giá vốn hàng bán
|
299,001
|
319,162
|
295,526
|
127,441
|
143,144
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
112,438
|
230,714
|
134,991
|
60,478
|
98,674
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,592
|
5,138
|
1,118
|
11,993
|
11,305
|
7. Chi phí tài chính
|
4,879
|
2,323
|
2,158
|
744
|
508
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,879
|
2,323
|
2,158
|
744
|
508
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,986
|
1,835
|
1,556
|
161
|
149
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,116
|
6,867
|
13,081
|
1,663
|
7,053
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
108,050
|
224,827
|
119,316
|
69,902
|
102,269
|
12. Thu nhập khác
|
1,151
|
47
|
20
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
1
|
32
|
37
|
70
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,150
|
15
|
-17
|
-70
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
109,199
|
224,842
|
119,299
|
69,832
|
102,269
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
206
|
0
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
206
|
0
|
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
109,199
|
224,635
|
119,299
|
69,832
|
102,269
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
109,199
|
224,635
|
119,299
|
69,832
|
102,269
|