1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,263,392
|
1,162,603
|
1,127,633
|
1,225,094
|
1,061,286
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
28,989
|
24,477
|
16,156
|
23,641
|
20,215
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,234,403
|
1,138,126
|
1,111,476
|
1,201,453
|
1,041,070
|
4. Giá vốn hàng bán
|
974,358
|
884,750
|
885,103
|
940,780
|
880,170
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
260,045
|
253,376
|
226,373
|
260,673
|
160,900
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,158
|
4,659
|
5,229
|
13,055
|
10,077
|
7. Chi phí tài chính
|
31,382
|
36,929
|
48,883
|
68,564
|
51,268
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,002
|
8,203
|
8,041
|
11,909
|
13,228
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
158,068
|
147,388
|
125,480
|
151,671
|
130,156
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
31,774
|
28,143
|
25,288
|
30,764
|
29,438
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
43,979
|
45,575
|
31,951
|
22,729
|
-39,885
|
12. Thu nhập khác
|
9,311
|
5,809
|
4,603
|
5,990
|
4,710
|
13. Chi phí khác
|
1,586
|
2,472
|
1,563
|
1,901
|
1,507
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
7,725
|
3,337
|
3,040
|
4,090
|
3,204
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
51,705
|
48,913
|
34,991
|
26,819
|
-36,681
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14,582
|
13,570
|
11,336
|
5,027
|
4,194
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2,522
|
-1,658
|
-326
|
0
|
1,038
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
12,060
|
11,912
|
11,010
|
5,027
|
5,232
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
39,645
|
37,001
|
23,981
|
21,792
|
-41,913
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
939
|
589
|
802
|
459
|
451
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
38,705
|
36,412
|
23,179
|
21,333
|
-42,364
|