1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
483.203
|
384.754
|
446.938
|
422.076
|
447.983
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4.452
|
5.424
|
5.762
|
18.756
|
4.745
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
478.752
|
379.331
|
441.177
|
403.321
|
443.238
|
4. Giá vốn hàng bán
|
402.427
|
319.637
|
364.286
|
328.404
|
356.284
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
76.324
|
59.694
|
76.891
|
74.916
|
86.954
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
913
|
1.356
|
2.188
|
4.457
|
3.475
|
7. Chi phí tài chính
|
5.293
|
4.002
|
4.070
|
10.104
|
8.648
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.680
|
3.686
|
3.807
|
4.712
|
5.338
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
30.505
|
27.692
|
33.794
|
31.801
|
29.102
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29.179
|
16.590
|
20.689
|
23.602
|
28.153
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12.262
|
12.766
|
20.525
|
13.867
|
24.526
|
12. Thu nhập khác
|
1.484
|
861
|
88
|
2.247
|
930
|
13. Chi phí khác
|
3.095
|
1.985
|
309
|
1.321
|
2.085
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.611
|
-1.124
|
-221
|
927
|
-1.155
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.650
|
11.642
|
20.304
|
14.793
|
23.370
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.446
|
3.109
|
5.548
|
3.995
|
5.331
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.446
|
3.109
|
5.548
|
3.995
|
5.331
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.204
|
8.533
|
14.756
|
10.799
|
18.040
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.204
|
8.533
|
14.756
|
10.799
|
18.040
|