1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
54.270
|
62.253
|
64.077
|
57.398
|
59.936
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
24
|
21
|
1
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
54.270
|
62.228
|
64.057
|
57.397
|
59.936
|
4. Giá vốn hàng bán
|
45.377
|
53.405
|
63.247
|
48.124
|
54.096
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.893
|
8.823
|
810
|
9.273
|
5.840
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
26
|
12
|
12
|
10
|
8
|
7. Chi phí tài chính
|
2.291
|
1.992
|
1.979
|
1.451
|
1.391
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.291
|
1.992
|
1.979
|
1.451
|
1.391
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.936
|
2.801
|
2.955
|
2.342
|
1.780
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.077
|
3.894
|
4.794
|
5.416
|
2.990
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-386
|
148
|
-8.906
|
73
|
-313
|
12. Thu nhập khác
|
461
|
3
|
42
|
158
|
36
|
13. Chi phí khác
|
|
0
|
11
|
162
|
8
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
461
|
3
|
31
|
-4
|
28
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
75
|
150
|
-8.876
|
69
|
-284
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
59
|
30
|
|
14
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
59
|
30
|
|
14
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
17
|
120
|
-8.876
|
55
|
-284
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
17
|
120
|
-8.876
|
55
|
-284
|