I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
69.788
|
71.334
|
83.724
|
15.415
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-26.336
|
-34.275
|
-22.093
|
-28.103
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-717
|
-346
|
-585
|
-1.133
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-855
|
-9.199
|
-5.275
|
-20.392
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.429
|
21.013
|
10.329
|
23.880
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1.848
|
-25.537
|
-13.642
|
-25.560
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
43.460
|
22.992
|
52.459
|
-35.893
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-307
|
-247
|
-122
|
-280
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-153.660
|
-99.680
|
-213.165
|
-60.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
60.000
|
20.000
|
166.427
|
42.638
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-21.000
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.333
|
1.528
|
12.744
|
7.152
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-90.634
|
-99.399
|
-34.117
|
-10.490
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-19.072
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
7.864
|
-14.526
|
-6.095
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
7.864
|
-14.526
|
-25.167
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-47.174
|
-68.544
|
3.816
|
-71.550
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
156.307
|
109.213
|
110.328
|
113.707
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
80
|
-8
|
-437
|
82
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
109.213
|
40.662
|
113.707
|
42.240
|