TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
156,124
|
157,752
|
183,181
|
201,471
|
218,614
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,212
|
2,116
|
3,517
|
4,042
|
7,215
|
1. Tiền
|
12,212
|
2,116
|
3,517
|
4,042
|
7,215
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
138,000
|
140,000
|
150,800
|
188,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
138,000
|
140,000
|
150,800
|
188,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
126,939
|
2,129
|
22,004
|
36,885
|
11,998
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3,097
|
0
|
11,241
|
9,588
|
247
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
0
|
15,000
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
123,842
|
2,129
|
10,763
|
12,297
|
11,750
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16,972
|
15,507
|
17,660
|
9,743
|
11,401
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
16,148
|
13,607
|
16,955
|
9,094
|
11,255
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
175
|
1,251
|
56
|
0
|
146
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
649
|
649
|
649
|
649
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
58,950
|
80,688
|
63,822
|
57,319
|
50,604
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
44,654
|
44,254
|
44,254
|
44,254
|
43,693
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
44,654
|
44,254
|
44,254
|
44,254
|
43,693
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11,430
|
8,909
|
6,387
|
4,021
|
2,005
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,430
|
8,909
|
6,387
|
4,021
|
2,005
|
- Nguyên giá
|
24,102
|
23,461
|
22,818
|
22,177
|
21,399
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,672
|
-14,552
|
-16,431
|
-18,156
|
-19,394
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,866
|
27,525
|
13,181
|
9,043
|
4,906
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,866
|
27,525
|
13,181
|
9,043
|
4,906
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
215,074
|
238,440
|
247,004
|
258,789
|
269,218
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
9,358
|
22,509
|
18,990
|
16,557
|
11,007
|
I. Nợ ngắn hạn
|
9,358
|
11,119
|
11,200
|
12,367
|
10,417
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,142
|
729
|
791
|
1,035
|
521
|
4. Người mua trả tiền trước
|
267
|
214
|
214
|
214
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
101
|
73
|
73
|
106
|
1,169
|
6. Phải trả người lao động
|
1,965
|
0
|
0
|
0
|
1,335
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
444
|
489
|
1,621
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
3,934
|
3,908
|
3,600
|
3,987
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5,852
|
5,695
|
5,695
|
5,761
|
3,405
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
30
|
30
|
30
|
30
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
11,390
|
7,790
|
4,190
|
590
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
11,390
|
7,790
|
4,190
|
590
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
205,716
|
215,931
|
228,013
|
242,232
|
258,210
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
205,716
|
215,931
|
228,013
|
242,232
|
258,210
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
249,150
|
249,150
|
249,150
|
249,150
|
249,150
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7,169
|
7,169
|
7,169
|
7,169
|
7,169
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2,833
|
-2,833
|
-2,833
|
-2,833
|
-2,833
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,083
|
10,083
|
10,083
|
10,083
|
10,083
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-57,853
|
-47,638
|
-35,556
|
-21,337
|
-5,358
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-53,728
|
-57,853
|
-47,638
|
-35,556
|
-21,337
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-4,125
|
10,215
|
12,083
|
14,219
|
15,978
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
215,074
|
238,440
|
247,004
|
258,789
|
269,218
|