TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
864.597
|
539.475
|
760.081
|
729.977
|
767.246
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
839
|
1.884
|
1.164
|
1.618
|
1.039
|
1. Tiền
|
839
|
1.884
|
1.164
|
1.618
|
1.039
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
33.496
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
43.598
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-10.102
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
319.575
|
113.912
|
131.059
|
358.794
|
141.249
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
306.383
|
112.543
|
129.204
|
357.212
|
140.538
|
2. Trả trước cho người bán
|
235
|
168
|
116
|
438
|
199
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
12.957
|
1.201
|
1.740
|
1.144
|
512
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
403.705
|
337.111
|
552.568
|
273.399
|
510.138
|
1. Hàng tồn kho
|
403.705
|
337.111
|
552.568
|
273.399
|
510.138
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
106.982
|
86.569
|
75.290
|
96.167
|
114.820
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
102.093
|
79.174
|
66.081
|
83.439
|
104.026
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
12.727
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4.889
|
7.395
|
9.209
|
0
|
10.794
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.138.917
|
1.168.745
|
1.030.002
|
690.095
|
546.885
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
42.142
|
49.212
|
54.286
|
59.579
|
65.161
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
42.142
|
49.212
|
54.286
|
59.579
|
65.161
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
770.027
|
770.482
|
651.051
|
530.554
|
421.622
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
769.628
|
770.261
|
650.910
|
530.494
|
421.622
|
- Nguyên giá
|
3.805.264
|
3.857.392
|
3.635.471
|
3.185.748
|
3.033.029
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.035.635
|
-3.087.131
|
-2.984.561
|
-2.655.254
|
-2.611.407
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
399
|
221
|
141
|
60
|
0
|
- Nguyên giá
|
1.715
|
1.715
|
1.715
|
1.715
|
1.715
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.316
|
-1.494
|
-1.574
|
-1.654
|
-1.715
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.327
|
4.317
|
4.326
|
4.317
|
4.757
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.327
|
4.317
|
4.326
|
4.317
|
4.757
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
322.422
|
344.734
|
320.338
|
95.645
|
55.344
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
322.422
|
344.734
|
320.338
|
55.430
|
15.129
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
40.215
|
40.215
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.003.514
|
1.708.220
|
1.790.082
|
1.420.072
|
1.314.130
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.670.514
|
1.374.006
|
1.425.472
|
1.088.120
|
921.973
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.269.502
|
1.006.998
|
1.166.338
|
928.014
|
824.573
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
384.769
|
331.439
|
375.808
|
371.034
|
341.314
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
651.974
|
493.581
|
577.132
|
336.215
|
348.960
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6.998
|
0
|
0
|
0
|
780
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
95.437
|
74.870
|
129.284
|
164.625
|
65.873
|
6. Phải trả người lao động
|
88.584
|
73.412
|
53.366
|
24.843
|
43.272
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
60
|
120
|
616
|
62
|
1.417
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
11.581
|
14.089
|
12.675
|
11.772
|
11.285
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
7.770
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
22.328
|
19.487
|
17.457
|
19.463
|
11.672
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
401.012
|
367.008
|
259.133
|
160.106
|
97.400
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
401.012
|
360.465
|
253.817
|
156.017
|
94.537
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
6.543
|
5.316
|
4.089
|
2.862
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
333.000
|
334.214
|
364.611
|
331.953
|
392.157
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
333.000
|
334.214
|
364.611
|
331.953
|
392.157
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
324.961
|
324.961
|
324.961
|
324.961
|
324.961
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.040
|
2.040
|
2.040
|
2.040
|
2.040
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5.998
|
7.213
|
37.609
|
4.951
|
65.156
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
3.377
|
4.951
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5.998
|
7.213
|
37.609
|
1.574
|
60.205
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.003.514
|
1.708.220
|
1.790.082
|
1.420.072
|
1.314.130
|