Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 432.677 783.233 298.770 733.683 505.401
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 432.677 783.233 298.770 733.683 505.401
4. Giá vốn hàng bán 399.923 734.728 275.832 620.905 471.672
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 32.754 48.506 22.937 112.778 33.729
6. Doanh thu hoạt động tài chính 480 479 481 483 514
7. Chi phí tài chính 11.042 9.058 7.773 8.563 6.447
-Trong đó: Chi phí lãi vay 11.042 9.058 7.773 8.563 6.447
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.026 579 319 685 574
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18.252 41.659 23.704 43.870 22.773
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.914 -2.310 -8.377 60.143 4.449
12. Thu nhập khác 330 2.353 9.110 7.861 801
13. Chi phí khác 165 544 192 799 2.110
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 166 1.810 8.918 7.062 -1.309
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.079 -501 542 67.205 3.140
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 616 -100 108 15.683 628
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 616 -100 108 15.683 628
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.464 -401 433 51.522 2.512
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.464 -401 433 51.522 2.512