Unit: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,220,286 2,988,365 2,830,944 2,407,378 1,566,933
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 282 39 5,825
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2,220,286 2,988,365 2,830,662 2,407,339 1,561,108
4. Giá vốn hàng bán 1,842,625 2,495,672 2,347,762 2,086,719 1,369,237
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 377,660 492,694 482,901 320,620 191,871
6. Doanh thu hoạt động tài chính 51,188 39,797 15,514 19,003 69,168
7. Chi phí tài chính 30,512 100,512 106,643 91,495 72,213
-Trong đó: Chi phí lãi vay 27,424 99,845 103,654 87,669 69,728
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 18,442 29,526 35,192 14,174 0
9. Chi phí bán hàng 34,441 114,102 102,243 70,534 53,178
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 40,324 118,009 117,238 109,877 92,916
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 342,015 229,394 207,482 81,891 42,732
12. Thu nhập khác 265 1,024 609 27,013 4,672
13. Chi phí khác 1,475 248 396 57 399
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1,209 775 213 26,956 4,273
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 340,805 230,170 207,695 108,847 47,005
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 61,811 48,818 26,595 25,400 3,220
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -584 0 6,448 -3,144 -459
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 61,227 48,818 33,043 22,256 2,761
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 279,578 181,351 174,652 86,591 44,244
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 8,319 9,977 11,905 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 279,578 173,033 164,675 74,686 44,244