1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,220,286
|
2,988,365
|
2,830,944
|
2,407,378
|
1,566,933
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
282
|
39
|
5,825
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2,220,286
|
2,988,365
|
2,830,662
|
2,407,339
|
1,561,108
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,842,625
|
2,495,672
|
2,347,762
|
2,086,719
|
1,369,237
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
377,660
|
492,694
|
482,901
|
320,620
|
191,871
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
51,188
|
39,797
|
15,514
|
19,003
|
69,168
|
7. Chi phí tài chính
|
30,512
|
100,512
|
106,643
|
91,495
|
72,213
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
27,424
|
99,845
|
103,654
|
87,669
|
69,728
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
18,442
|
29,526
|
35,192
|
14,174
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
34,441
|
114,102
|
102,243
|
70,534
|
53,178
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
40,324
|
118,009
|
117,238
|
109,877
|
92,916
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
342,015
|
229,394
|
207,482
|
81,891
|
42,732
|
12. Thu nhập khác
|
265
|
1,024
|
609
|
27,013
|
4,672
|
13. Chi phí khác
|
1,475
|
248
|
396
|
57
|
399
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1,209
|
775
|
213
|
26,956
|
4,273
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
340,805
|
230,170
|
207,695
|
108,847
|
47,005
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
61,811
|
48,818
|
26,595
|
25,400
|
3,220
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-584
|
0
|
6,448
|
-3,144
|
-459
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
61,227
|
48,818
|
33,043
|
22,256
|
2,761
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
279,578
|
181,351
|
174,652
|
86,591
|
44,244
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
8,319
|
9,977
|
11,905
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
279,578
|
173,033
|
164,675
|
74,686
|
44,244
|