1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
108,608
|
118,972
|
107,290
|
102,670
|
118,985
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
108,608
|
118,972
|
107,290
|
102,670
|
118,985
|
4. Giá vốn hàng bán
|
69,809
|
80,917
|
72,644
|
73,887
|
80,787
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
38,800
|
38,055
|
34,645
|
28,784
|
38,198
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,154
|
643
|
667
|
320
|
346
|
7. Chi phí tài chính
|
3,613
|
3,136
|
3,508
|
2,671
|
2,419
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
11,037
|
10,881
|
5,922
|
9,832
|
11,054
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,942
|
7,094
|
10,890
|
6,714
|
6,255
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
18,362
|
17,586
|
14,993
|
9,887
|
18,816
|
12. Thu nhập khác
|
15
|
210
|
5
|
581
|
6,741
|
13. Chi phí khác
|
75
|
0
|
48
|
9
|
5,499
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-59
|
210
|
-42
|
572
|
1,241
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
18,303
|
17,796
|
14,950
|
10,459
|
20,057
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,989
|
3,559
|
3,580
|
2,092
|
4,550
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3,989
|
3,559
|
3,580
|
2,092
|
4,550
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14,314
|
14,237
|
11,370
|
8,367
|
15,507
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14,314
|
14,237
|
11,370
|
8,367
|
15,507
|