I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
14.943
|
26.379
|
12.023
|
18.277
|
18.092
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-15.827
|
-34.101
|
-23.722
|
-9.749
|
-10.025
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3.094
|
-2.466
|
-2.191
|
-2.102
|
-4.299
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
-405
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3.091
|
0
|
0
|
-23
|
-50
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
860
|
709
|
305
|
5.690
|
7.069
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1.329
|
-2.754
|
-1.043
|
-9.678
|
-2.535
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7.538
|
-12.233
|
-14.628
|
2.009
|
8.251
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-9.621
|
-115
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
722
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-136.771
|
-21.570
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.002
|
1.762
|
1.065
|
1.968
|
103
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2.002
|
1.762
|
1.065
|
-143.703
|
-21.582
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
300
|
100.000
|
16.300
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-100
|
0
|
0
|
-300
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
-65.000
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-100
|
300
|
35.000
|
16.000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.535
|
-10.572
|
-13.263
|
-106.694
|
2.670
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
141.229
|
135.693
|
125.122
|
115.758
|
9.064
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
135.693
|
125.122
|
111.859
|
9.064
|
11.734
|