1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
196,680
|
209,588
|
228,469
|
219,237
|
112,064
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
196,680
|
209,588
|
228,469
|
219,237
|
112,064
|
4. Giá vốn hàng bán
|
56,775
|
75,043
|
82,624
|
101,822
|
52,510
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
139,905
|
134,545
|
145,844
|
117,415
|
59,553
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,783
|
31,503
|
19,977
|
28,048
|
4,698
|
7. Chi phí tài chính
|
9,911
|
9,462
|
8,376
|
7,432
|
6,676
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,911
|
9,462
|
8,376
|
7,432
|
6,676
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
14,074
|
-3,025
|
9,612
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,429
|
13,442
|
15,287
|
35,345
|
12,132
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
126,348
|
157,218
|
139,133
|
112,298
|
45,443
|
12. Thu nhập khác
|
14
|
0
|
270
|
87
|
0
|
13. Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
14
|
0
|
270
|
87
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
126,361
|
157,218
|
139,403
|
112,385
|
45,443
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
22,029
|
25,504
|
23,669
|
18,031
|
6,195
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
65
|
-88
|
65
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
22,029
|
25,569
|
23,581
|
18,096
|
6,195
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
104,333
|
131,649
|
115,822
|
94,289
|
39,248
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1,354
|
970
|
885
|
1,974
|
951
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
102,979
|
130,679
|
114,936
|
92,315
|
38,297
|