Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4.357 1.692 733 1.162 149
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 4.357 1.692 733 1.162 149
4. Giá vốn hàng bán 3.098 1.274 529 1.188 110
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.259 418 203 -26 39
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 0 -224 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 38 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 628 335 352 339 250
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 593 308 -235 -365 -211
12. Thu nhập khác 2.000 0 485
13. Chi phí khác 12 62 93 70 50
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.988 -62 -93 -70 435
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.581 246 -242 -435 224
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.581 246 -242 -435 224
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.581 246 -242 -435 224