Unit: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 79,737 82,694 94,651 94,973 94,600
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 79,737 82,694 94,651 94,973 94,600
4. Giá vốn hàng bán 62,096 59,765 72,661 72,573 74,599
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 17,641 22,929 21,990 22,400 20,001
6. Doanh thu hoạt động tài chính 572 605 678 1,043 1,913
7. Chi phí tài chính 0 2 7 2 38
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,965 14,550 12,368 13,237 11,238
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7,248 8,983 10,292 10,205 10,637
12. Thu nhập khác 32 0 6,528 715
13. Chi phí khác 4 0 100 2 237
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 28 0 -100 6,526 477
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7,276 8,983 10,192 16,730 11,115
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,513 1,298 2,098 3,430 2,354
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1,513 1,298 2,098 3,430 2,354
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5,762 7,685 8,093 13,300 8,760
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5,762 7,685 8,093 13,300 8,760