1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
79,737
|
82,694
|
94,651
|
94,973
|
94,600
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
79,737
|
82,694
|
94,651
|
94,973
|
94,600
|
4. Giá vốn hàng bán
|
62,096
|
59,765
|
72,661
|
72,573
|
74,599
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
17,641
|
22,929
|
21,990
|
22,400
|
20,001
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
572
|
605
|
678
|
1,043
|
1,913
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
2
|
7
|
2
|
38
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,965
|
14,550
|
12,368
|
13,237
|
11,238
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7,248
|
8,983
|
10,292
|
10,205
|
10,637
|
12. Thu nhập khác
|
32
|
0
|
|
6,528
|
715
|
13. Chi phí khác
|
4
|
0
|
100
|
2
|
237
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
28
|
0
|
-100
|
6,526
|
477
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7,276
|
8,983
|
10,192
|
16,730
|
11,115
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,513
|
1,298
|
2,098
|
3,430
|
2,354
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,513
|
1,298
|
2,098
|
3,430
|
2,354
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5,762
|
7,685
|
8,093
|
13,300
|
8,760
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5,762
|
7,685
|
8,093
|
13,300
|
8,760
|