TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,992,059
|
2,025,469
|
2,033,965
|
1,618,586
|
1,438,210
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
148,542
|
177,451
|
209,197
|
127,329
|
229,457
|
1. Tiền
|
97,042
|
68,951
|
81,197
|
54,829
|
57,557
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
51,500
|
108,500
|
128,000
|
72,500
|
171,900
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
110,000
|
67,000
|
67,000
|
145,000
|
63,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
110,000
|
67,000
|
67,000
|
145,000
|
63,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,599,341
|
1,630,684
|
1,599,841
|
1,249,918
|
1,010,277
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1,540,188
|
1,556,611
|
1,497,046
|
1,178,538
|
939,538
|
2. Trả trước cho người bán
|
20,615
|
38,653
|
53,007
|
34,514
|
59,454
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
80,213
|
76,126
|
91,283
|
87,155
|
60,752
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-41,676
|
-40,706
|
-41,496
|
-50,290
|
-49,468
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
88,354
|
108,552
|
120,256
|
72,424
|
101,949
|
1. Hàng tồn kho
|
91,802
|
108,552
|
120,256
|
72,424
|
101,949
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,448
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
45,823
|
41,782
|
37,671
|
23,914
|
33,527
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,523
|
6,498
|
7,891
|
6,284
|
9,677
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
36,217
|
34,953
|
29,664
|
17,549
|
15,291
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,083
|
331
|
116
|
81
|
8,559
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
881,210
|
875,718
|
872,152
|
850,641
|
867,093
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,045
|
2,045
|
2,053
|
2,073
|
2,081
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2,045
|
2,045
|
2,053
|
2,073
|
2,081
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
458,519
|
454,008
|
448,494
|
444,540
|
448,451
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
317,560
|
312,825
|
308,308
|
305,166
|
307,479
|
- Nguyên giá
|
500,256
|
505,555
|
511,312
|
519,480
|
531,870
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-182,696
|
-192,730
|
-203,004
|
-214,314
|
-224,391
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
140,958
|
141,183
|
140,186
|
139,374
|
140,972
|
- Nguyên giá
|
206,159
|
207,656
|
207,912
|
208,489
|
211,661
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-65,200
|
-66,472
|
-67,726
|
-69,115
|
-70,690
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
12,241
|
12,036
|
11,836
|
14,670
|
9,243
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
12,241
|
12,036
|
11,836
|
14,670
|
9,243
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
402,262
|
402,262
|
402,262
|
382,473
|
400,114
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
394,038
|
394,038
|
394,038
|
394,038
|
411,678
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
37,902
|
37,902
|
37,902
|
42,024
|
42,024
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-29,677
|
-29,677
|
-29,677
|
-53,588
|
-53,588
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,144
|
5,367
|
7,506
|
6,884
|
7,205
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,764
|
4,987
|
7,126
|
6,504
|
6,343
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
380
|
380
|
380
|
380
|
861
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,873,269
|
2,901,187
|
2,906,116
|
2,469,227
|
2,305,303
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,508,466
|
1,598,100
|
1,585,963
|
1,135,629
|
960,210
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,471,740
|
1,560,170
|
1,547,674
|
1,095,252
|
903,916
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
108,124
|
97,168
|
97,550
|
206,824
|
226,757
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,069,891
|
1,082,946
|
952,025
|
476,466
|
309,437
|
4. Người mua trả tiền trước
|
50,839
|
98,392
|
179,709
|
49,678
|
147,725
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,203
|
5,937
|
8,672
|
16,900
|
7,877
|
6. Phải trả người lao động
|
29,021
|
24,489
|
22,915
|
159,891
|
63,421
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
54,093
|
28,171
|
61,560
|
26,607
|
32,159
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
358
|
358
|
358
|
358
|
358
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
70,815
|
132,596
|
136,154
|
77,895
|
44,476
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
30,974
|
29,505
|
29,471
|
27,212
|
26,956
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
54,423
|
60,609
|
59,259
|
53,420
|
44,749
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
36,726
|
37,930
|
38,289
|
40,377
|
56,294
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
48
|
48
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2,241
|
3,752
|
3,752
|
3,752
|
3,660
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14,633
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
34,295
|
33,993
|
34,421
|
36,624
|
38,000
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
141
|
136
|
116
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,364,804
|
1,303,087
|
1,320,153
|
1,333,598
|
1,345,094
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,364,753
|
1,303,036
|
1,320,102
|
1,333,548
|
1,345,043
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
675,262
|
675,262
|
675,262
|
675,262
|
675,262
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4,923
|
4,923
|
4,923
|
4,923
|
4,923
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
12,641
|
12,641
|
12,641
|
12,641
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12,641
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
380,194
|
380,194
|
380,194
|
380,194
|
380,194
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
291,727
|
230,010
|
247,076
|
260,521
|
272,017
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
283,233
|
207,507
|
207,507
|
207,507
|
260,653
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8,494
|
22,503
|
39,569
|
53,014
|
11,364
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
7
|
7
|
7
|
7
|
7
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
51
|
51
|
51
|
51
|
51
|
1. Nguồn kinh phí
|
51
|
51
|
51
|
51
|
51
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,873,269
|
2,901,187
|
2,906,116
|
2,469,227
|
2,305,303
|