I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.812
|
2.700
|
2.004
|
29.700
|
557
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1.023
|
260
|
112
|
-13.189
|
829
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.267
|
1.264
|
1.215
|
1.158
|
1.143
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.879
|
60
|
0
|
6.871
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-410
|
-1.065
|
-1.103
|
-21.218
|
-314
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
789
|
2.960
|
2.116
|
16.511
|
1.385
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
60.639
|
7.128
|
15.153
|
-74.616
|
65.222
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3.956
|
-10.551
|
-7.330
|
21.417
|
-7.565
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-63.452
|
-13.829
|
-14.058
|
30.627
|
-50.457
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
733
|
-48
|
476
|
-285
|
741
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.753
|
-715
|
-476
|
-348
|
-1.844
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
50
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.465
|
-169
|
-15
|
-230
|
-2.328
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9.416
|
-15.224
|
-4.136
|
-6.924
|
5.155
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-108
|
-4.782
|
-1.742
|
-554
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
84
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
10.000
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
410
|
1.419
|
870
|
21.083
|
231
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
410
|
1.311
|
6.088
|
19.341
|
-240
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9.006
|
-13.913
|
1.953
|
12.416
|
4.915
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
50.994
|
41.988
|
28.076
|
30.028
|
42.445
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
41.988
|
28.076
|
30.028
|
42.445
|
47.360
|