I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
55.781
|
55.993
|
53.928
|
58.258
|
65.594
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-29.521
|
-29.417
|
-24.022
|
-31.742
|
-31.454
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-19.361
|
-22.007
|
-21.865
|
-22.038
|
-24.862
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
-544
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-271
|
-392
|
|
-1
|
-510
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
27.266
|
44.086
|
23.983
|
20.799
|
17.730
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-30.077
|
-47.731
|
-29.776
|
-26.664
|
-24.462
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.818
|
533
|
1.704
|
-1.388
|
2.036
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-1.164
|
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-10.000
|
-9.591
|
-152
|
-14.035
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
10.000
|
5.503
|
3.745
|
9.063
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
931
|
1.328
|
360
|
812
|
428
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
931
|
163
|
-3.728
|
4.404
|
-4.543
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-558
|
-560
|
-549
|
-670
|
-790
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-558
|
-560
|
-549
|
-670
|
-790
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.190
|
136
|
-2.573
|
2.345
|
-3.297
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7.587
|
11.778
|
11.914
|
9.341
|
11.686
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11.778
|
11.914
|
9.341
|
11.686
|
8.390
|