Unit: 1.000.000đ
  2011 2012 2013 2014 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 138,955 136,688 141,875 173,534 150,906
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -87,184 -65,718 -69,491 -129,625 -116,104
3. Tiền chi trả cho người lao động -18,097 -7,019 -3,781 -14,543 -14,790
4. Tiền chi trả lãi vay -2,314 -4,338 -3,022 -2,397 -2,746
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -4,882 -724 -1,221 -1,895 -477
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 53,253 26,820 33,284 5,794 66,833
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -60,325 -66,163 -42,342 -45,121 -49,814
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 19,405 19,545 55,301 -14,254 33,807
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7,733 -7,932 -6,768 -2,277 -420
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 21 0 150 245 144
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,900 1,227 804 307 323
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4,812 -6,706 -5,814 -1,725 47
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 12,776 0 0 26,760
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 47,612 55,694 43,921 117,044 112,737
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -52,583 -81,277 -90,129 -103,284 -122,563
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5,845 -6,262 -1,706 -3,849 -4,414
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -10,816 -19,070 -47,914 9,911 12,520
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3,777 -6,230 1,573 -6,068 46,374
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 11,963 15,771 9,541 11,114 5,047
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 32 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 15,771 9,541 11,114 5,047 51,420