I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
29.961
|
35.097
|
46.409
|
6.333
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
16.425
|
9.325
|
23.302
|
34.469
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.043
|
5.238
|
5.429
|
5.629
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
-223
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
130
|
-8.027
|
-1.827
|
-7.004
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
11.251
|
12.114
|
19.700
|
36.067
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
46.386
|
44.422
|
69.712
|
40.802
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-30.565
|
-98.976
|
-26.338
|
-11.693
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-56.084
|
91.625
|
-187.336
|
81.888
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
48.889
|
-244
|
57.113
|
-26.128
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-446
|
355
|
-2.266
|
498
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11.251
|
-12.114
|
-19.700
|
-36.067
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-11.728
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.838
|
1.572
|
1.406
|
7.004
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.639
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.872
|
14.911
|
-107.409
|
56.305
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-18.649
|
4.604
|
-19.979
|
-19.644
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
176
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-87.128
|
-60.890
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
55
|
182
|
-182
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
182
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-18.649
|
4.658
|
-106.748
|
-80.534
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
5.000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10.665
|
899.876
|
526.454
|
454.442
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-906.534
|
-437.682
|
-422.503
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-32.022
|
|
|
-46.200
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-21.358
|
-6.657
|
93.772
|
-14.261
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-41.878
|
12.913
|
-120.386
|
-38.490
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
82.474
|
40.596
|
208.386
|
90.206
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
2.206
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
40.596
|
53.508
|
90.206
|
51.900
|