I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
989.035
|
2.155.618
|
726.115
|
1.131.843
|
495.503
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
84.377
|
-1.610.750
|
-57.464
|
-153.647
|
591.683
|
- Khấu hao TSCĐ
|
269.083
|
253.773
|
265.945
|
268.170
|
343.208
|
- Các khoản dự phòng
|
-163.866
|
1.241.932
|
-213.412
|
-191.752
|
-400.724
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-44
|
1.836
|
-11.443
|
3.465
|
199
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-316.046
|
-3.363.035
|
-599.292
|
-986.218
|
-160.753
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
295.249
|
254.743
|
500.739
|
752.688
|
809.753
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.073.412
|
544.868
|
668.651
|
978.195
|
1.084.542
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
232.355
|
-1.177.046
|
-327.312
|
-237.202
|
2.685.119
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.113.451
|
978.946
|
-1.407.154
|
-2.064.876
|
759.137
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3.579.988
|
876.824
|
3.902.710
|
843.752
|
-330.655
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
40.371
|
30.355
|
2.276
|
-242.342
|
130.542
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-266.630
|
-360.198
|
-244.599
|
-811.675
|
-846.023
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-173.877
|
-365.248
|
-308.844
|
-88.502
|
-176.613
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
28.178
|
47.560
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-54.431
|
-6.015
|
-9.770
|
-14.201
|
-4.398
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.587.159
|
570.046
|
2.275.957
|
-1.636.850
|
3.301.650
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-409.558
|
-534.142
|
-1.193.130
|
-1.544.074
|
-483.609
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
37.589
|
87.964
|
15.801
|
36.696
|
77.314
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.281.049
|
-1.908.002
|
-4.456.785
|
-5.714.117
|
-10.606.501
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.635.912
|
1.862.353
|
1.658.513
|
8.305.357
|
10.486.908
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
34.026
|
-611.000
|
-7.739.555
|
18.436
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
92.913
|
3.104.997
|
3.292.310
|
476.956
|
49.637
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
283.922
|
161.232
|
450.745
|
361.814
|
234.208
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
393.754
|
2.163.404
|
-7.972.101
|
1.941.068
|
-242.043
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
-1.643.648
|
145.307
|
13.077
|
10.210
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6.029.341
|
4.256.692
|
13.194.462
|
9.839.688
|
10.113.552
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.175.581
|
-4.510.220
|
-5.799.218
|
-10.623.325
|
-12.507.175
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
-6.326
|
-5.396
|
-36.651
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-643.995
|
-143.757
|
-1.089.033
|
-589.175
|
-67.278
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.209.765
|
-2.040.933
|
6.445.193
|
-1.365.133
|
-2.487.342
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
16.360
|
692.517
|
749.049
|
-1.060.915
|
572.266
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.353.547
|
1.342.791
|
1.995.310
|
2.812.003
|
1.710.245
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
44
|
0
|
-2.124
|
-1.986
|
-11
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.369.951
|
2.035.307
|
2.742.235
|
1.749.103
|
2.282.499
|