TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
470.567
|
417.351
|
252.677
|
273.747
|
571.041
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
71.614
|
58.370
|
34.776
|
58.563
|
104.464
|
1. Tiền
|
71.614
|
58.370
|
34.776
|
58.563
|
98.464
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
338.096
|
313.328
|
136.077
|
135.714
|
390.470
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
149.554
|
117.155
|
105.299
|
86.879
|
96.083
|
2. Trả trước cho người bán
|
185.969
|
194.186
|
10.498
|
10.948
|
248.762
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.573
|
1.987
|
20.280
|
37.886
|
45.625
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
22.772
|
23.183
|
23.173
|
23.456
|
23.164
|
1. Hàng tồn kho
|
24.049
|
24.460
|
24.450
|
24.733
|
24.441
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.277
|
-1.277
|
-1.277
|
-1.277
|
-1.277
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
38.085
|
22.471
|
58.651
|
56.014
|
52.942
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
21
|
28
|
3
|
0
|
109
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
38.064
|
22.442
|
58.649
|
55.994
|
52.833
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
20
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.843.356
|
3.016.455
|
3.457.703
|
3.372.244
|
3.319.882
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.817
|
1.817
|
167
|
167
|
165
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.817
|
1.817
|
167
|
167
|
165
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.891.882
|
2.761.611
|
3.232.954
|
3.195.206
|
3.136.119
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.891.882
|
2.761.611
|
3.232.954
|
3.195.206
|
3.136.119
|
- Nguyên giá
|
3.386.905
|
4.301.700
|
4.829.518
|
4.851.641
|
4.851.641
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.495.024
|
-1.540.089
|
-1.596.564
|
-1.656.435
|
-1.715.521
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
879
|
879
|
879
|
879
|
879
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-879
|
-879
|
-879
|
-879
|
-879
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
817.069
|
120.898
|
91.653
|
44.853
|
46.453
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
817.069
|
120.898
|
91.653
|
44.853
|
46.453
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
120.859
|
120.859
|
122.509
|
122.509
|
122.509
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
120.859
|
120.859
|
120.859
|
120.859
|
120.859
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
1.650
|
1.650
|
1.650
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11.729
|
11.269
|
10.419
|
9.509
|
14.636
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.417
|
5.957
|
5.107
|
4.197
|
9.801
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
5.312
|
5.312
|
0
|
5.312
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
5.312
|
0
|
4.835
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.313.923
|
3.433.806
|
3.710.379
|
3.645.991
|
3.890.923
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.935.782
|
2.058.024
|
2.409.895
|
2.366.160
|
2.613.615
|
I. Nợ ngắn hạn
|
277.248
|
211.786
|
224.478
|
153.662
|
169.543
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
95.605
|
77.062
|
96.727
|
88.298
|
92.187
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
134.251
|
44.549
|
35.438
|
13.346
|
17.078
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
817
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14.697
|
15.614
|
11.979
|
3.043
|
2.303
|
6. Phải trả người lao động
|
6.661
|
7.955
|
9.113
|
6.427
|
8.533
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
24.363
|
64.597
|
68.078
|
32.810
|
38.814
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.281
|
1.630
|
2.765
|
9.360
|
9.432
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
390
|
379
|
379
|
379
|
379
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.658.535
|
1.846.237
|
2.185.416
|
2.212.498
|
2.444.072
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
175.982
|
136.571
|
122.882
|
77.882
|
17.759
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.482.552
|
1.709.667
|
2.062.534
|
2.134.615
|
2.426.313
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.378.140
|
1.375.782
|
1.300.485
|
1.279.831
|
1.277.308
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.378.140
|
1.375.782
|
1.300.485
|
1.279.831
|
1.277.308
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
750.000
|
750.000
|
750.000
|
750.000
|
750.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.202
|
2.202
|
2.202
|
2.202
|
2.202
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
625.938
|
623.580
|
548.283
|
527.628
|
525.106
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
587.919
|
587.919
|
512.919
|
546.964
|
546.964
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
38.019
|
35.661
|
35.363
|
-19.336
|
-21.858
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.313.923
|
3.433.806
|
3.710.379
|
3.645.991
|
3.890.923
|