Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 470.567 417.351 252.677 273.747 571.041
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 71.614 58.370 34.776 58.563 104.464
1. Tiền 71.614 58.370 34.776 58.563 98.464
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 6.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 338.096 313.328 136.077 135.714 390.470
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 149.554 117.155 105.299 86.879 96.083
2. Trả trước cho người bán 185.969 194.186 10.498 10.948 248.762
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.573 1.987 20.280 37.886 45.625
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 22.772 23.183 23.173 23.456 23.164
1. Hàng tồn kho 24.049 24.460 24.450 24.733 24.441
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.277 -1.277 -1.277 -1.277 -1.277
V. Tài sản ngắn hạn khác 38.085 22.471 58.651 56.014 52.942
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21 28 3 0 109
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 38.064 22.442 58.649 55.994 52.833
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 20 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.843.356 3.016.455 3.457.703 3.372.244 3.319.882
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.817 1.817 167 167 165
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.817 1.817 167 167 165
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.891.882 2.761.611 3.232.954 3.195.206 3.136.119
1. Tài sản cố định hữu hình 1.891.882 2.761.611 3.232.954 3.195.206 3.136.119
- Nguyên giá 3.386.905 4.301.700 4.829.518 4.851.641 4.851.641
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.495.024 -1.540.089 -1.596.564 -1.656.435 -1.715.521
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 879 879 879 879 879
- Giá trị hao mòn lũy kế -879 -879 -879 -879 -879
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 817.069 120.898 91.653 44.853 46.453
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 817.069 120.898 91.653 44.853 46.453
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 120.859 120.859 122.509 122.509 122.509
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 120.859 120.859 120.859 120.859 120.859
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 1.650 1.650 1.650
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11.729 11.269 10.419 9.509 14.636
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.417 5.957 5.107 4.197 9.801
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 5.312 5.312 0 5.312 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 5.312 0 4.835
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.313.923 3.433.806 3.710.379 3.645.991 3.890.923
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.935.782 2.058.024 2.409.895 2.366.160 2.613.615
I. Nợ ngắn hạn 277.248 211.786 224.478 153.662 169.543
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 95.605 77.062 96.727 88.298 92.187
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 134.251 44.549 35.438 13.346 17.078
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 817
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14.697 15.614 11.979 3.043 2.303
6. Phải trả người lao động 6.661 7.955 9.113 6.427 8.533
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 24.363 64.597 68.078 32.810 38.814
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.281 1.630 2.765 9.360 9.432
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 390 379 379 379 379
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.658.535 1.846.237 2.185.416 2.212.498 2.444.072
1. Phải trả người bán dài hạn 175.982 136.571 122.882 77.882 17.759
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.482.552 1.709.667 2.062.534 2.134.615 2.426.313
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.378.140 1.375.782 1.300.485 1.279.831 1.277.308
I. Vốn chủ sở hữu 1.378.140 1.375.782 1.300.485 1.279.831 1.277.308
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 750.000 750.000 750.000 750.000 750.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.202 2.202 2.202 2.202 2.202
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 625.938 623.580 548.283 527.628 525.106
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 587.919 587.919 512.919 546.964 546.964
- LNST chưa phân phối kỳ này 38.019 35.661 35.363 -19.336 -21.858
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.313.923 3.433.806 3.710.379 3.645.991 3.890.923