1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
247,661
|
215,001
|
394,607
|
202,341
|
229,813
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,868
|
1,085
|
105,203
|
868
|
4,355
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
245,793
|
213,916
|
289,404
|
201,473
|
225,459
|
4. Giá vốn hàng bán
|
168,869
|
153,686
|
243,078
|
137,918
|
164,934
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
76,924
|
60,230
|
46,326
|
63,555
|
60,524
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,771
|
2,203
|
8,794
|
2,326
|
5,143
|
7. Chi phí tài chính
|
9,143
|
5,321
|
6,197
|
4,274
|
6,205
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,957
|
5,321
|
4,512
|
4,192
|
2,882
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
34,791
|
25,175
|
16,289
|
24,991
|
24,595
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,529
|
19,607
|
10,672
|
16,395
|
15,381
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
29,232
|
12,330
|
21,963
|
20,221
|
19,488
|
12. Thu nhập khác
|
30,947
|
4,240
|
33,981
|
47,675
|
13,833
|
13. Chi phí khác
|
25,430
|
2,031
|
29,938
|
45,896
|
13,633
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5,517
|
2,209
|
4,043
|
1,779
|
200
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
34,749
|
14,539
|
26,005
|
22,001
|
19,688
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,190
|
2,981
|
5,093
|
4,450
|
4,052
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7,190
|
2,981
|
5,093
|
4,450
|
4,052
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
27,559
|
11,558
|
20,913
|
17,551
|
15,636
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
27,559
|
11,558
|
20,913
|
17,551
|
15,636
|