1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8,909
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
8,909
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giá vốn hàng bán
|
8,820
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
88
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
231,669
|
0
|
37,602
|
2,487
|
2,635
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
454
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-23,226
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,482
|
40,516
|
12,197
|
24,333
|
3,996
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-238,062
|
-63,742
|
-49,798
|
-26,820
|
-6,631
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
2,100
|
0
|
0
|
2,161
|
13. Chi phí khác
|
2
|
10,498
|
8
|
0
|
5
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2
|
-8,398
|
-8
|
0
|
2,156
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-238,065
|
-72,140
|
-49,806
|
-26,821
|
-4,475
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-10,117
|
6,065
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-10,117
|
6,065
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-227,948
|
-78,205
|
-49,806
|
-26,821
|
-4,475
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-19,672
|
-2,761
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-208,276
|
-75,444
|
-49,806
|
-26,821
|
-4,475
|