1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
33.083
|
36.734
|
38.224
|
34.568
|
28.480
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
33.083
|
36.734
|
38.224
|
34.568
|
28.480
|
4. Giá vốn hàng bán
|
28.177
|
30.544
|
31.207
|
28.380
|
23.122
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.906
|
6.190
|
7.017
|
6.188
|
5.358
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.347
|
20.589
|
5.217
|
3.617
|
4.097
|
7. Chi phí tài chính
|
15
|
1
|
-40
|
2.277
|
8
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
12.117
|
4.838
|
8.143
|
-4.911
|
7.515
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.990
|
2.830
|
2.310
|
722
|
1.524
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.765
|
6.422
|
6.471
|
5.969
|
5.502
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.600
|
22.364
|
11.637
|
-4.075
|
9.934
|
12. Thu nhập khác
|
40
|
4
|
1
|
689
|
0
|
13. Chi phí khác
|
|
298
|
41
|
114
|
21
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
40
|
-294
|
-40
|
576
|
-21
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.640
|
22.070
|
11.597
|
-3.499
|
9.913
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
233
|
352
|
451
|
251
|
209
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
233
|
352
|
451
|
251
|
209
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.407
|
21.719
|
11.147
|
-3.750
|
9.704
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-6
|
25
|
25
|
40
|
-6
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.413
|
21.694
|
11.121
|
-3.790
|
9.710
|