1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
28,361
|
30,376
|
53,142
|
50,165
|
85,212
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,584
|
1,024
|
1,720
|
2,113
|
2,820
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
26,778
|
29,352
|
51,422
|
48,051
|
82,392
|
4. Giá vốn hàng bán
|
18,555
|
20,328
|
35,445
|
31,601
|
50,867
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8,223
|
9,024
|
15,977
|
16,451
|
31,525
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
268
|
246
|
1,051
|
2,779
|
1,041
|
7. Chi phí tài chính
|
426
|
452
|
593
|
601
|
571
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
365
|
372
|
593
|
601
|
571
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
4,187
|
4,653
|
17,692
|
18,832
|
24,015
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,697
|
1,832
|
2,734
|
3,868
|
4,082
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2,180
|
2,333
|
-3,991
|
-4,071
|
3,898
|
12. Thu nhập khác
|
188
|
481
|
324
|
90
|
790
|
13. Chi phí khác
|
21
|
13
|
35
|
38
|
71
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
167
|
467
|
289
|
51
|
719
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,347
|
2,801
|
-3,702
|
-4,020
|
4,617
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
229
|
253
|
-682
|
|
120
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
229
|
253
|
-682
|
|
120
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2,118
|
2,548
|
-3,020
|
-4,020
|
4,498
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2,118
|
2,548
|
-3,020
|
-4,020
|
4,498
|