1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
195.020
|
474.731
|
84.254
|
90.053
|
38.677
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
195.020
|
474.731
|
84.254
|
90.053
|
38.677
|
4. Giá vốn hàng bán
|
203.630
|
583.849
|
81.870
|
85.721
|
41.207
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-8.610
|
-109.117
|
2.384
|
4.332
|
-2.529
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.585.297
|
29.266
|
28.094
|
48.973
|
21.630
|
7. Chi phí tài chính
|
11.999
|
835
|
245
|
618
|
16
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11.386
|
497
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.847
|
5.965
|
5.229
|
5.244
|
3.877
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.459
|
6.831
|
8.111
|
7.739
|
5.956
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.550.382
|
-93.482
|
16.893
|
39.704
|
9.251
|
12. Thu nhập khác
|
18
|
93
|
1
|
55
|
98
|
13. Chi phí khác
|
326
|
6
|
0
|
0
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-309
|
87
|
1
|
55
|
98
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.550.073
|
-93.395
|
16.894
|
39.758
|
9.349
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
288.834
|
-18.263
|
4.193
|
-65.977
|
2.455
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
288.834
|
-18.263
|
4.193
|
-65.977
|
2.455
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.261.239
|
-75.131
|
12.701
|
105.735
|
6.894
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.261.239
|
-75.131
|
12.701
|
105.735
|
6.894
|