Unit: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 54,488 21,778 17,826 122,832 548,836
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 54,488 21,778 17,826 122,832 548,836
4. Giá vốn hàng bán 25,447 11,069 9,554 41,937 226,706
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 29,041 10,709 8,273 80,895 322,130
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16,724 15,263 9,142 6,385 2,667
7. Chi phí tài chính 0 -1 2 -23 858
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 678 19,390
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,968 12,719 11,612 19,049 54,740
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 34,797 13,254 5,801 67,576 249,808
12. Thu nhập khác 25 20 10 10 8
13. Chi phí khác 98 18 564 25 38
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -73 2 -554 -15 -31
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 34,724 13,257 5,246 67,561 249,777
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,117 1,888 1,212 13,912 54,775
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7,117 1,888 1,212 13,912 54,775
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 27,606 11,369 4,035 53,649 195,002
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 27,606 11,369 4,035 53,649 195,002