1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
14.557
|
5.157
|
524.741
|
4.597
|
26.537
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
14.557
|
5.157
|
524.741
|
4.597
|
26.537
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5.477
|
2.644
|
216.230
|
4.017
|
-27.321
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9.081
|
2.513
|
308.511
|
580
|
53.858
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
425
|
109
|
1.085
|
2.623
|
2.477
|
7. Chi phí tài chính
|
213
|
187
|
457
|
|
290
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
19.390
|
270
|
-74
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.022
|
6.916
|
37.700
|
5.149
|
3.708
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.271
|
-4.481
|
252.049
|
-2.216
|
52.411
|
12. Thu nhập khác
|
2
|
0
|
0
|
0
|
2
|
13. Chi phí khác
|
38
|
0
|
0
|
|
450
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-37
|
0
|
0
|
0
|
-449
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.234
|
-4.481
|
252.049
|
-2.216
|
51.962
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
761
|
0
|
54.014
|
|
13.618
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
761
|
0
|
54.014
|
|
13.618
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.473
|
-4.481
|
198.035
|
-2.216
|
38.344
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.473
|
-4.481
|
198.035
|
-2.216
|
38.344
|