Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 14.557 5.157 524.741 4.597 26.537
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 14.557 5.157 524.741 4.597 26.537
4. Giá vốn hàng bán 5.477 2.644 216.230 4.017 -27.321
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9.081 2.513 308.511 580 53.858
6. Doanh thu hoạt động tài chính 425 109 1.085 2.623 2.477
7. Chi phí tài chính 213 187 457 290
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 19.390 270 -74
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.022 6.916 37.700 5.149 3.708
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.271 -4.481 252.049 -2.216 52.411
12. Thu nhập khác 2 0 0 0 2
13. Chi phí khác 38 0 0 450
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -37 0 0 0 -449
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.234 -4.481 252.049 -2.216 51.962
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 761 0 54.014 13.618
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 761 0 54.014 13.618
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.473 -4.481 198.035 -2.216 38.344
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.473 -4.481 198.035 -2.216 38.344