I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
39.867
|
648.829
|
868.754
|
1.381.052
|
1.975.810
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-224.850
|
-425.175
|
-545.824
|
-660.381
|
-1.163.016
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-56.963
|
-77.589
|
-57.124
|
-94.596
|
-107.465
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-18.299
|
-60.684
|
-76.172
|
-119.798
|
-134.276
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6.979
|
0
|
-3.806
|
-6.463
|
-22.054
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
581.238
|
285.203
|
59.385
|
67.550
|
75.182
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-206.123
|
-247.470
|
-48.016
|
-114.853
|
-157.330
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
107.891
|
123.115
|
197.198
|
452.511
|
466.852
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-727.717
|
-1.793.329
|
-994
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
93.615
|
316
|
3
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-191.000
|
-159.869
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
95.000
|
244.674
|
100.281
|
0
|
25.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-50.375
|
-39.193
|
-6.384
|
-3.000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
300
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.184
|
6.890
|
12.588
|
3.658
|
2.430
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-93.816
|
-592.783
|
-1.719.037
|
-3.717
|
24.430
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
265
|
0
|
200.000
|
101.120
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
-8.248
|
-19
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
681.752
|
1.769.207
|
11.680
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-40.382
|
-153.383
|
-413.479
|
-512.827
|
-386.216
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-26.738
|
-49.407
|
-23.846
|
-46.192
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-40.117
|
501.631
|
1.498.073
|
-423.892
|
-432.407
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-26.041
|
31.962
|
-23.766
|
24.902
|
58.874
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
35.621
|
7.922
|
39.907
|
123.775
|
148.402
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1.657
|
23
|
-5.019
|
-276
|
352
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.922
|
39.907
|
11.123
|
148.402
|
207.628
|