I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
715.264
|
677.348
|
600.833
|
610.058
|
749.813
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-625.645
|
-556.326
|
-630.641
|
-496.358
|
-451.372
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6.458
|
-7.304
|
-7.300
|
-10.706
|
-14.989
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-7.731
|
-4.330
|
-8.405
|
-4.470
|
-9.855
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-942
|
-1.148
|
-1.247
|
-2.111
|
-1.837
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.066
|
73.099
|
28.043
|
3.857
|
3.251
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-95.538
|
49.942
|
-16.374
|
-7.231
|
-10.498
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-18.984
|
231.281
|
-35.090
|
93.038
|
264.513
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-483
|
-521
|
-441
|
-2.775
|
-110.141
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
36
|
114
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-223.363
|
-52.920
|
-170.000
|
-50.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
15.000
|
203.370
|
108.454
|
70.000
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.699
|
-2.699
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-206.111
|
147.344
|
-61.987
|
17.225
|
-110.141
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
87.615
|
-87.615
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
80.000
|
-80.000
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-30.000
|
-50.000
|
-30.000
|
-50.000
|
-150.000
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
137.615
|
-217.615
|
-30.000
|
-50.000
|
-150.000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-87.480
|
161.010
|
-127.077
|
60.263
|
4.372
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
133.257
|
45.776
|
156.787
|
29.705
|
158.411
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-5
|
-9
|
-211
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
45.776
|
156.787
|
29.705
|
89.959
|
162.573
|