1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
423.961
|
425.669
|
495.042
|
420.071
|
570.888
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
133
|
1.622
|
135
|
1.718
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
423.961
|
425.536
|
493.421
|
419.936
|
569.170
|
4. Giá vốn hàng bán
|
301.092
|
294.082
|
372.404
|
282.106
|
403.130
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
122.868
|
131.454
|
121.017
|
137.830
|
166.041
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
175
|
697
|
906
|
2.532
|
2.919
|
7. Chi phí tài chính
|
19.980
|
16.411
|
14.996
|
14.886
|
20.479
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19.817
|
15.660
|
14.064
|
13.615
|
16.323
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
82.620
|
86.449
|
82.208
|
105.942
|
124.672
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.320
|
6.158
|
5.234
|
4.758
|
7.160
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13.123
|
23.133
|
19.485
|
14.776
|
16.649
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
4.323
|
102
|
4
|
0
|
13. Chi phí khác
|
29
|
12.501
|
1.472
|
2.065
|
121
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-29
|
-8.178
|
-1.370
|
-2.061
|
-121
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
13.094
|
14.954
|
18.115
|
12.715
|
16.528
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.308
|
1.484
|
1.709
|
2.858
|
3.345
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.308
|
1.484
|
1.709
|
2.858
|
3.345
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.786
|
13.470
|
16.406
|
9.857
|
13.183
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.786
|
13.470
|
16.406
|
9.857
|
13.183
|