BCP
|
CTCP Dược Enlie
|
2023
|
Q0/2023
|
11.00
|
0.00
|
79.20
|
7.20
|
BCR
|
CTCP BCG Land
|
2023
|
Q1/2024
|
5.70
|
0.00
|
|
|
BDB
|
CTCP Sách và Thiết bị Bình Định
|
2023
|
Q2/2024
|
9.30
|
0.00
|
10.48
|
9.61
|
BDC
|
Tổng Công ty Xây dựng Bạch Đằng - CTCP
|
2019
|
Q2/2020
|
7.80
|
0.00
|
169.54
|
15.48
|
BDF
|
CTCP Giày Bình Định
|
2021
|
Q0/2021
|
16.00
|
0.00
|
12.87
|
2.35
|
BDG
|
CTCP May mặc Bình Dương
|
2023
|
Q1/2024
|
35.00
|
0.00
|
868.00
|
4.16
|
BDP
|
CTCP Biệt thự và Khách sạn Biển Đông Phương
|
2019
|
Q3/2020
|
10.00
|
0.00
|
250.00
|
-1.70
|
BDS
|
CTCP Đường Bình Định
|
2010
|
Q0/2010
|
|
|
|
|
BDT
|
CTCP Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp
|
2023
|
Q1/2024
|
9.60
|
0.00
|
370.52
|
3.68
|
BDW
|
CTCP Cấp thoát nước Bình Định
|
2023
|
Q2/2024
|
21.70
|
0.00
|
269.31
|
13.06
|
BED
|
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng
|
2023
|
Q2/2024
|
30.80
|
0.00
|
92.40
|
12.80
|
BEL
|
CTCP Điện tử Biên Hòa
|
2023
|
Q0/2023
|
31.00
|
0.00
|
60.00
|
20.67
|
BFC
|
CTCP Phân bón Bình Điền
|
2023
|
Q1/2024
|
44.50
|
0.55
|
2,543.98
|
34.38
|
BGM
|
CTCP Khai thác và Chế biến Khoáng sản Bắc Giang
|
2021
|
Q1/2022
|
0.86
|
0.00
|
39.35
|
|
BGW
|
CTCP Nước sạch Bắc Giang
|
2023
|
Q2/2024
|
20.60
|
0.00
|
373.88
|
67.27
|
BHA
|
CTCP Thủy điện Bắc Hà
|
2023
|
Q2/2024
|
21.50
|
0.00
|
1,419.00
|
-33.93
|
BHC
|
CTCP Bê tông Biên Hòa
|
2023
|
Q0/2023
|
1.60
|
0.20
|
7.20
|
-0.53
|
BHG
|
CTCP Chè Biển Hồ
|
2023
|
Q0/2023
|
11.00
|
0.00
|
108.12
|
29.70
|
BHI
|
Tổng CTCP Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội
|
2023
|
Q1/2024
|
12.50
|
0.00
|
1,250.00
|
|
BHK
|
CTCP Bia Hà Nội - Kim Bài
|
2023
|
Q0/2023
|
19.00
|
0.00
|
79.32
|
7.92
|