序論

ビジネス分野

  • Thi công xây dựng các công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi...
  • Sản xuất kinh doanh vật tư thiết bị vật liệu xây dựng.
  • Gia công, chế biến, lắp đặt thiết bị phục vụ xây dựng.
  • Sản xuất, gia công các sản phẩm từ nhôm, inox.
  • Kinh doanh phát triển nhà, khu đô thị, khu công nghiệp.

会社沿革

設立日 09/06/2008
経営登録証明書番号
経営登録証明書の発行日 01/01/0001
資本金 34,500,000,000
税番号
業界&分野 >

上場情報

上場日 01/01/0001
上場市場 OTC
額面
取引基準価格
上場株数
上場総額

取締役会