INDEX Giá trị Khối lượng
VN-INDEX Tỷ
HNX-INDEX Tỷ
UP-INDEX Tỷ
Tích cực, Tăng giá, Giảm giá
Mã CK Giá trị Thay đổi % Khối lượng
TIG 14,80 0,10 0,68% 280.272
MBS 33,10 0,10 0,30% 235.341
C69 6,50 -0,10 -1,52% 159.301
SHS 17,70 -0,10 -0,56% 142.707
CEO 16,20 0,10 0,62% 100.421
DVM 10,30 0,00 0,00% 91.000
TNG 25,00 0,30 1,21% 78.701
PRE 18,60 -0,40 -2,11% 55.000
DXP 12,00 -0,10 -0,83% 50.400
S99 9,90 0,20 2,06% 44.104