INDEX Giá trị Khối lượng
VN-INDEX Tỷ
HNX-INDEX Tỷ
UP-INDEX Tỷ
Tích cực, Tăng giá, Giảm giá
Mã CK Giá trị Thay đổi % Khối lượng
VHF 13,50 3,80 39,18% 200
NDW 7,50 2,10 38,89% 100
TA3 7,90 2,20 38,60% 100
HCB 32,20 4,20 15,00% 100
PKR 11,50 1,50 15,00% 100
CID 43,80 5,70 14,96% 2.101
PCC 24,60 3,20 14,95% 5.000
MIC 18,50 2,40 14,91% 2.350
VW3 11,60 1,50 14,85% 100
NPS 26,40 3,40 14,78% 2.300