銘柄 シンボル名 昨会計年度 直前の四半期 終値 本日変更 時価総額 調整PER(LFY)(回)
A32 CTCP 32 2023 Q0/2023 32.20 0.00 301.24 6.99
AAA CTCP Nhựa An Phát Xanh 2023 Q1/2024 10.65 -0.05 4,090.34 3.98
AAH CTCP Hợp Nhất 2023 Q1/2024 4.40 0.50
AAM CTCP Thủy sản Mekong 2023 Q1/2024 8.90 0.00 93.02 11.19
AAS CTCP chứng khoán SmartInvest 2023 Q1/2024 8.30 0.00 1,932.00
AAT CTCP Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa 2023 Q1/2024 4.75 0.00 336.39
AAV CTCP AAV Group 2023 Q1/2024 6.80 0.60 427.72 6.76
ABB Ngân hàng TMCP An Bình 2023 Q1/2024 7.90 0.20 8,073.29
ABC CTCP Truyền thông VMG 2023 Q1/2024 12.20 0.20 240.59 8.82
ABI CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp 2023 Q1/2024 24.00 0.00 1,709.61 5.15
ABR CTCP Đầu tư Nhãn Hiệu Việt 2023 Q1/2024 14.80 -0.45 305.00 26.50
ABS CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận 2023 Q1/2024 5.16 -0.02 414.40
ABT CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Bến Tre 2023 Q1/2024 34.50 0.15 404.55 8.11
ABW CTCP Chứng khoán An Bình 2023 Q1/2024 9.70 0.10 981.16
AC4 CTCP ACC - 244 2021 Q0/2021 4.20 0.00 13.23 1.49
ACB Ngân hàng TMCP Á Châu 2023 Q1/2024 27.60 0.05 107,005.59 7.59
ACC CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC 2023 Q1/2024 13.90 0.05 1,454.25 3.27
ACE CTCP Bê tông Ly tâm An Giang 2023 Q0/2023 35.90 0.00 75.05 5.76
ACG CTCP Gỗ An Cường 2023 Q1/2024 40.50 1.10 5,941.05
ACL CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang 2023 Q1/2024 12.85 0.50 619.46 1.99