単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,375 4,327 5,287 6,133 2,421
2. Điều chỉnh cho các khoản 292 788 -215 -919 351
- Khấu hao TSCĐ 509 495 506 512 502
- Các khoản dự phòng 442 0 -1,076 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -216 -150 -721 -355 -151
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2,668 5,114 5,072 5,214 2,772
- Tăng, giảm các khoản phải thu -4,066 15,939 -25,309 20,396 7,261
- Tăng, giảm hàng tồn kho 4,712 -6,055 -23,950 36,772 6,558
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -961 -15,388 51,161 -36,538 -15,516
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,778 -1,353 951 608 223
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,400 -637 0 0 -3,200
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 83 -83 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,163 -3,084 -513 -623
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 813 -3,625 4,841 25,940 -2,525
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -360 -232 -136 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -4,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 7,345 -1,500 6,000 -6,450 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 216 103 768 355 151
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 7,561 -1,757 6,536 -6,231 -3,849
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5,971 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -5,971 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 8,374 -11,353 11,377 19,709 -6,375
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 11,237 19,612 8,258 19,635 39,344
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 19,612 8,258 19,635 39,344 32,970