Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
79,948
|
133,297
|
154,082
|
39,310
|
9,588
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
79,948
|
133,297
|
154,082
|
39,310
|
9,588
|
Giá vốn hàng bán
|
53,268
|
110,343
|
137,079
|
34,145
|
10,979
|
Lợi nhuận gộp
|
26,680
|
22,954
|
17,002
|
5,166
|
-1,391
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
773
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
10,171
|
14,400
|
10,548
|
11,544
|
9,739
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,167
|
13,662
|
19,548
|
11,544
|
9,739
|
Chi phí bán hàng
|
10,438
|
3,741
|
1,329
|
1,577
|
979
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,606
|
2,218
|
-8,731
|
16,242
|
1,480
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
237
|
2,597
|
13,856
|
-24,196
|
-13,589
|
Thu nhập khác
|
81
|
313
|
80
|
9
|
4,255
|
Chi phí khác
|
62
|
1,700
|
102
|
35
|
5,157
|
Lợi nhuận khác
|
19
|
-1,388
|
-22
|
-26
|
-901
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
255
|
1,209
|
13,834
|
-24,222
|
-14,491
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
0
|
1,501
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
0
|
0
|
1,501
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
255
|
1,209
|
13,834
|
-24,222
|
-15,992
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
255
|
1,209
|
13,834
|
-24,222
|
-15,992
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|