TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
524,306
|
507,781
|
511,529
|
507,570
|
514,694
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17,735
|
39,131
|
6,701
|
7,462
|
2,249
|
1. Tiền
|
1,396
|
2,529
|
3,220
|
7,462
|
2,249
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
16,339
|
36,602
|
3,481
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
452,299
|
418,833
|
455,112
|
445,043
|
451,018
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
89,761
|
63,282
|
83,353
|
79,822
|
92,822
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-10,241
|
-9,196
|
-8,875
|
-5,226
|
-4,965
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
51,887
|
48,124
|
48,478
|
53,836
|
58,121
|
1. Phải thu khách hàng
|
37,767
|
35,399
|
38,213
|
45,603
|
50,802
|
2. Trả trước cho người bán
|
63
|
42
|
26
|
0
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
14,057
|
12,683
|
10,239
|
8,232
|
7,319
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,298
|
1,404
|
917
|
934
|
3,140
|
1. Hàng tồn kho
|
2,298
|
1,404
|
917
|
934
|
3,140
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
88
|
289
|
321
|
295
|
167
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
88
|
289
|
321
|
295
|
167
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
225,924
|
235,936
|
235,326
|
233,985
|
232,822
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,297
|
3,127
|
2,956
|
2,786
|
2,615
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,296
|
3,125
|
2,955
|
2,784
|
2,614
|
- Nguyên giá
|
8,560
|
8,560
|
8,560
|
8,560
|
8,560
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,264
|
-5,434
|
-5,605
|
-5,775
|
-5,946
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
- Nguyên giá
|
43
|
43
|
43
|
43
|
43
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42
|
-42
|
-42
|
-42
|
-42
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
58,627
|
57,422
|
56,410
|
55,195
|
53,980
|
- Nguyên giá
|
152,764
|
152,764
|
152,957
|
152,957
|
152,957
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-94,137
|
-95,342
|
-96,547
|
-97,762
|
-98,977
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
161,402
|
170,307
|
168,860
|
168,998
|
168,338
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
161,402
|
160,807
|
159,360
|
159,498
|
158,838
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,598
|
5,080
|
7,100
|
7,007
|
7,889
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,598
|
5,080
|
7,100
|
7,007
|
7,889
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
750,230
|
743,717
|
746,855
|
741,556
|
747,516
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
47,397
|
30,277
|
45,290
|
26,831
|
22,601
|
I. Nợ ngắn hạn
|
43,965
|
26,848
|
42,072
|
23,605
|
19,387
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
693
|
675
|
1,213
|
776
|
815
|
4. Người mua trả tiền trước
|
59
|
685
|
1
|
273
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,412
|
11,114
|
4,906
|
3,838
|
4,224
|
6. Phải trả người lao động
|
1,461
|
1,549
|
2,697
|
1,471
|
1,521
|
7. Chi phí phải trả
|
58
|
1,803
|
1,606
|
797
|
58
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
23,751
|
2,492
|
23,569
|
7,977
|
4,347
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
449
|
449
|
0
|
0
|
568
|
II. Nợ dài hạn
|
3,431
|
3,430
|
3,218
|
3,227
|
3,214
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,849
|
2,849
|
2,639
|
2,649
|
2,638
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
296
|
296
|
296
|
296
|
296
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
702,834
|
713,440
|
701,565
|
714,724
|
724,916
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
702,834
|
713,440
|
701,565
|
714,724
|
724,916
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
206,857
|
206,857
|
206,857
|
206,857
|
206,857
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
46
|
46
|
46
|
46
|
46
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
54,136
|
54,136
|
54,136
|
54,136
|
56,779
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
10,236
|
10,236
|
10,236
|
10,236
|
10,236
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
431,559
|
442,165
|
430,290
|
443,449
|
450,998
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,082
|
8,080
|
8,080
|
7,018
|
6,399
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
750,230
|
743,717
|
746,855
|
741,556
|
747,516
|