単位: 1.000.000đ
  2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 15,629 14,111
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 212 835
1. Tiền 212 835
2. Các khoản tương đương tiền 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,125 5,852
1. Phải thu khách hàng 4,693 4,780
2. Trả trước cho người bán 12 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,420 1,072
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 9,176 7,423
1. Hàng tồn kho 9,176 7,423
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 116 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 111 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 32,622 31,488
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0
II. Tài sản cố định 29,032 27,892
1. Tài sản cố định hữu hình 17,520 16,929
- Nguyên giá 36,427 36,427
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,907 -19,498
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 11,512 10,963
- Nguyên giá 12,970 12,970
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,458 -2,007
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,952 2,958
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,952 2,958
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 48,251 45,599
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,197 2,904
I. Nợ ngắn hạn 3,108 2,904
1. Vay và nợ ngắn 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0
3. Phải trả người bán 1,428 969
4. Người mua trả tiền trước 74 6
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5 6
6. Phải trả người lao động 117 88
7. Chi phí phải trả 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,483 1,835
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0
II. Nợ dài hạn 89 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 89 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 45,054 42,696
I. Vốn chủ sở hữu 45,054 42,696
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 51,629 51,629
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 87 87
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -6,661 -9,020
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 48,251 45,599