TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
42,269
|
40,417
|
39,272
|
38,698
|
44,126
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,538
|
6,540
|
4,575
|
5,655
|
8,473
|
1. Tiền
|
6,195
|
6,078
|
4,111
|
5,190
|
7,250
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
343
|
462
|
464
|
466
|
1,222
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
111
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
12,404
|
11,728
|
15,070
|
16,125
|
16,856
|
1. Phải thu khách hàng
|
7,556
|
8,145
|
11,515
|
11,847
|
12,642
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,858
|
823
|
769
|
736
|
1,284
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,188
|
2,959
|
2,984
|
3,740
|
2,988
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-199
|
-199
|
-199
|
-199
|
-58
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
22,653
|
21,926
|
19,327
|
16,691
|
16,910
|
1. Hàng tồn kho
|
22,653
|
21,926
|
19,327
|
16,691
|
16,910
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
563
|
224
|
300
|
227
|
1,888
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
372
|
0
|
299
|
0
|
1,886
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
191
|
223
|
0
|
226
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
1
|
1
|
1
|
1
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
281,239
|
274,150
|
275,542
|
257,109
|
275,795
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
271,234
|
271,696
|
277,464
|
268,906
|
27,419
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
269,742
|
270,207
|
275,976
|
267,420
|
272,702
|
- Nguyên giá
|
614,924
|
624,001
|
638,226
|
638,226
|
652,002
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-345,182
|
-353,794
|
-362,250
|
-370,806
|
-379,300
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,492
|
1,490
|
1,488
|
1,486
|
1,484
|
- Nguyên giá
|
2,042
|
2,042
|
2,042
|
2,042
|
2,042
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-550
|
-552
|
-554
|
-556
|
-558
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-5,685
|
-3,588
|
-3,443
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
702
|
702
|
3,763
|
-8,533
|
3,360
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
702
|
702
|
3,763
|
-8,533
|
3,360
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
323,508
|
314,567
|
314,814
|
295,806
|
319,921
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
145,461
|
125,272
|
141,919
|
117,779
|
136,262
|
I. Nợ ngắn hạn
|
75,525
|
30,694
|
41,355
|
21,651
|
45,739
|
1. Vay và nợ ngắn
|
22,038
|
2,815
|
-17,985
|
-17,985
|
-17,985
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
32,091
|
15,038
|
39,082
|
24,451
|
47,539
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,686
|
3,703
|
2,318
|
2,136
|
2,201
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,321
|
736
|
2,785
|
967
|
255
|
6. Phải trả người lao động
|
1,731
|
122
|
3,779
|
3,276
|
4,631
|
7. Chi phí phải trả
|
447
|
0
|
411
|
0
|
406
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,311
|
8,588
|
9,022
|
9,042
|
8,939
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
69,936
|
94,579
|
100,564
|
96,129
|
90,523
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
13,798
|
14,309
|
14,309
|
14,309
|
13,151
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
56,138
|
80,270
|
86,255
|
81,820
|
77,373
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
178,047
|
189,295
|
172,895
|
178,027
|
183,659
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
178,047
|
189,295
|
172,895
|
178,027
|
183,659
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
122,000
|
122,000
|
122,000
|
122,000
|
122,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
46,391
|
46,391
|
50,895
|
50,839
|
50,839
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9,656
|
20,904
|
0
|
5,188
|
10,820
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,901
|
-309
|
1,942
|
-238
|
-247
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
323,508
|
314,567
|
314,814
|
295,806
|
319,921
|