単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 90,274 98,460 97,861 96,901 88,944
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,932 1,644 12,201 25,254 20,120
1. Tiền 4,932 1,644 12,201 5,254 4,856
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 20,000 15,264
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 49,500 47,600 46,100 32,600 17,600
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28,176 41,155 33,536 22,569 33,929
1. Phải thu khách hàng 19,262 37,342 23,455 15,743 13,261
2. Trả trước cho người bán 6,914 2,140 5 2,482 19,331
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,375 2,049 10,076 4,344 1,336
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -375 -375 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 6,234 7,130 5,932 13,758 15,817
1. Hàng tồn kho 11,935 12,831 12,175 20,001 21,963
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,701 -5,701 -6,242 -6,242 -6,146
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,433 930 91 2,719 1,478
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,433 930 91 2,439 1,478
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 279 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 23,565 23,388 22,811 22,262 21,929
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11,758 11,634 11,113 10,619 10,063
1. Tài sản cố định hữu hình 11,758 11,634 11,113 10,619 10,063
- Nguyên giá 28,565 28,909 28,909 28,971 28,971
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,808 -17,275 -17,796 -18,353 -18,909
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 900 155 155 155 155
- Giá trị hao mòn lũy kế -900 -155 -155 -155 -155
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 11,498 11,498 11,498 11,498 11,498
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,498 11,498 11,498 11,498 11,498
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 310 255 200 145 369
1. Chi phí trả trước dài hạn 310 255 200 145 369
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 113,840 121,847 120,672 119,163 110,874
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6,710 7,168 5,374 7,674 6,844
I. Nợ ngắn hạn 5,190 5,724 3,930 5,859 4,528
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1 1 0 0 0
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,636 2,411 749 3,248 2,164
6. Phải trả người lao động 126 287 717 0 145
7. Chi phí phải trả 24 31 132 29 22
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,131 2,412 2,289 2,045 1,777
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,519 1,444 1,444 1,815 2,316
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,519 1,444 1,444 1,815 2,316
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 107,130 114,679 115,298 111,489 104,029
I. Vốn chủ sở hữu 107,130 114,679 115,298 111,489 104,029
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 12,243 12,243 12,243 12,243 12,243
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,887 22,436 23,055 19,246 11,786
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 221 522 30 41 408
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 113,840 121,847 120,672 119,163 110,874