単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 107,391 269,299 162,006 227,509 353,599
Các khoản giảm trừ doanh thu 1 0 62 16
Doanh thu thuần 107,389 269,299 161,944 227,493 353,599
Giá vốn hàng bán 109,683 268,731 164,582 222,174 348,220
Lợi nhuận gộp -2,294 568 -2,637 5,319 5,379
Doanh thu hoạt động tài chính 9,726 0 659 0 16
Chi phí tài chính 2,385 2,957 6,554 1,867 2,052
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,312 2,900 1,444 1,839 1,752
Chi phí bán hàng 411 389 306 459 715
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,870 1,091 -12,435 951 1,476
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 766 -3,868 3,597 2,042 1,153
Thu nhập khác 0 3 0 0 0
Chi phí khác 269 436 -42 501 29
Lợi nhuận khác -269 -433 42 -501 -29
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 496 -4,301 3,639 1,541 1,124
Chi phí thuế TNDN hiện hành 153 0 -39 308 331
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 153 0 -39 308 331
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 343 -4,301 3,678 1,233 793
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 343 -4,301 3,678 1,233 793
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)