I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,473
|
7,170
|
77,679
|
13,221
|
379
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
29,484
|
26,376
|
28,301
|
-87,616
|
-4,430
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9,380
|
10,190
|
9,637
|
8,083
|
3,963
|
- Các khoản dự phòng
|
1,483
|
1,369
|
392
|
8,906
|
-10,832
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
114
|
10
|
1,280
|
-2,007
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
35
|
-4,522
|
31
|
-123,094
|
-8,067
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
18,471
|
19,329
|
16,960
|
20,496
|
10,506
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
30,956
|
33,546
|
105,979
|
-74,394
|
-4,052
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
71,037
|
44,733
|
-16,002
|
12,402
|
186,412
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-33,856
|
-14,296
|
-109,731
|
-17,050
|
14,202
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-35,473
|
-12,453
|
76,604
|
52,322
|
-131,610
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,284
|
1,469
|
727
|
-411
|
-3,958
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-18,102
|
-19,003
|
-17,030
|
-20,431
|
-16,063
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9,335
|
-1,364
|
-3,885
|
-5,067
|
-5,679
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-374
|
-66
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,943
|
32,631
|
36,288
|
-52,695
|
39,252
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14,523
|
-81
|
-2,770
|
-824
|
-66
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,300
|
286
|
95
|
15,003
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
-1,119
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
501
|
0
|
|
34,540
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-51,000
|
-100,000
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
51,471
|
|
0
|
89,036
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
49
|
151
|
65
|
3
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-61,720
|
-48,275
|
-2,524
|
48,784
|
87,854
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
420,721
|
378,636
|
500,515
|
567,832
|
329,548
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-364,508
|
-360,975
|
-499,950
|
-560,490
|
-454,769
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1,767
|
-825
|
-825
|
-9,638
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-27,304
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
54,445
|
16,835
|
-27,563
|
-2,296
|
-125,221
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4,332
|
1,192
|
6,201
|
-6,208
|
1,885
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,667
|
1,221
|
2,413
|
8,614
|
2,406
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-114
|
0
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,221
|
2,413
|
8,614
|
2,406
|
4,291
|