I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,160
|
8,106
|
-7,407
|
501
|
-13,185
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
18,027
|
19,525
|
24,946
|
6,408
|
11,230
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,871
|
6,977
|
6,973
|
6,609
|
4,003
|
- Các khoản dự phòng
|
1,867
|
4,415
|
9,222
|
-5,167
|
580
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
5
|
-6
|
1
|
-9
|
23
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-276
|
-952
|
-1,219
|
-1,592
|
-517
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
9,561
|
9,091
|
9,970
|
6,567
|
7,140
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
22,188
|
27,631
|
17,539
|
6,909
|
-1,955
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-696
|
-74,197
|
100,090
|
-14,247
|
-2,060
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
6,408
|
-8,962
|
22,278
|
-386
|
-4,522
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-22,769
|
31,752
|
-70,154
|
-4,692
|
49,162
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
909
|
-734
|
522
|
-22
|
764
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
58,283
|
-3,423
|
-6,323
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9,561
|
-9,091
|
-9,970
|
-6,567
|
-7,140
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-874
|
-566
|
-2,030
|
0
|
-774
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-430
|
-64
|
-155
|
-780
|
-895
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,825
|
24,052
|
54,697
|
-26,107
|
32,579
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,917
|
-1,939
|
-2,528
|
-50
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2
|
0
|
0
|
775
|
2
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-6,500
|
-1,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
5,500
|
1,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
364
|
952
|
1,219
|
851
|
515
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,552
|
-987
|
-7,809
|
6,076
|
1,517
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
178,995
|
208,899
|
110,263
|
90,992
|
91,293
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-162,560
|
-206,516
|
-140,714
|
-121,091
|
-102,593
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,500
|
-2,500
|
-4,996
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
13,935
|
-116
|
-35,446
|
-30,100
|
-11,300
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,558
|
22,949
|
11,442
|
-50,131
|
22,796
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
24,333
|
27,886
|
50,840
|
62,281
|
12,259
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-5
|
6
|
-1
|
9
|
-23
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
27,886
|
50,840
|
62,281
|
12,159
|
35,032
|